Có 1 kết quả:
二世 èr shì ㄦˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Second (of numbered kings)
(2) second generation (e.g. Chinese Americans)
(2) second generation (e.g. Chinese Americans)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0