Có 1 kết quả:

二世 èr shì ㄦˋ ㄕˋ

1/1

èr shì ㄦˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the Second (of numbered kings)
(2) second generation (e.g. Chinese Americans)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0